moonlight   
 
 
 
   moonlight  | ['mu:nlait] |    | danh từ |  |   |   | ánh trăng, ánh sáng trăng |  |   |   | in the moonlight |  |   | dưới ánh trăng |  |   |   | moonlight fitting |  |   |   | sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà) |    | nội động từ |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài giờ |  
 
 
   /'mu:nlait/ 
 
     danh từ 
    ánh trăng, ánh sáng trăng     in the moonlight    dưới ánh trăng !moonlight fitting 
    sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà) 
 
     nội động từ 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi 
    | 
		 |