trong tài khoản của tôi (ở ngân hàng) có bao nhiêu tiền?
to change English money into French money/francs
đổi tiền Anh thành tiền Pháp/frăng
của cải; tài sản
to inherit money from somebody
thừa kế tài sản của ai
to lose all one's money
mất hết của cải
to marry somebody for his money
lấy ai vì tiền
(moneys hoặc monies) những món tiền
to collect all monies due
thu tất cả các món tiền đến hạn phải trả
(toán kinh tế) tiền, tổng số tiền hard m. (toán kinh tế) tiền vay
/'mʌni/
danh từ tiền, tiền tệ paper money tiền giấy tiền, tiền bạc to make money kiếm tiền to pay money down trả tiền mặt (số nhiều) những món tiền (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản in the money (từ lóng) giàu nứt đố đổ vách; chiếm giải (nhất, nhì, ba) (ngựa đua...) !to coin money (xem) coin !for my money (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi !to marry money lấy chồng giàu; lấy vợ giàu !money makes the mare [to] go có tiền mua tiên cũng được !money for jam (for old rope) (từ lóng) làm chơi ăn thật