Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
molar




molar
['moulə]
tính từ
(thuộc) răng hàm
để nghiến
tính từ
(hoá học) phân tử gam



(thuộc) phần tử gam

/'moulə/

tính từ
(thuộc) răng hàm
để nghiến

tính từ
(hoá học) phân tử gam

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "molar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.