Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miller




miller
['milə]
danh từ
chủ cối xay, thợ phay, máy phay
loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc
con bọ da


/'milə/

danh từ
chủ cối xay
loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc
con bọ da

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "miller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.