 | [moisir] |
 | ngoại động từ |
| |  | làm mốc |
| |  | L'humidité moisit le bois |
| | ẩm thấp làm mốc gỗ |
 | nội động từ |
| |  | bị mốc |
| |  | Confitures qui moisissent |
| | mứt bị mốc |
| |  | Laisser moisir l'argent |
| | (nghĩa bóng) để tiền mốc ra (không dùng vào việc sinh lợi) |
| |  | chết gí |
| |  | Nous n'allons pas moisir ici toute la journée |
| | chúng ta không thể chết gí cả ngày ở đây được |