Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moisir


[moisir]
ngoại động từ
làm mốc
L'humidité moisit le bois
ẩm thấp làm mốc gỗ
nội động từ
bị mốc
Confitures qui moisissent
mứt bị mốc
Laisser moisir l'argent
(nghĩa bóng) để tiền mốc ra (không dùng vào việc sinh lợi)
chết gí
Nous n'allons pas moisir ici toute la journée
chúng ta không thể chết gí cả ngày ở đây được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.