Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
medicate




medicate
['medikeit]
ngoại động từ
(y học) điều trị
tẩm thuốc, ngâm thuốc
medicated gauze
gạc có tẩm thuốc
medicated shampoo
dầu gội đầu có tẩm thuốc


/'medikeit/

ngoại động từ
bốc thuốc, cho thuốc
tẩm thuốc, ngâm thuốc
medicated gauze gạc có tẩm thuốc

Related search result for "medicate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.