Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mathematical




mathematical
[,mæθə'mætikl]
tính từ
(thuộc) toán học
mathematical logic
lô-gic toán
đúng, chính xác (bằng chứng...)



(thuộc) toán

/,mæθi'mætikəl/

tính từ
toán, toán học
mathematical logic lô-gic toán
đúng, chính xác (bằng chứng...)

Related search result for "mathematical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.