|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maternité
| [maternité] | | danh từ giống cái | | | tÆ° cách là m mẹ | | | La maternité a ses joies et ses peines | | là m mẹ có vui có khổ | | | sá»± sinh đẻ | | | Elle a eu trois maternités rapprochées | | bà ta sinh đẻ ba lần sát nhau | | | nhà há»™ sinh | | | (nghệ thuáºt) tranh mẹ con, tượng mẹ con | | | (từ hiếm, nghÄ©a Ãt dùng) tình mẹ |
|
|
|
|