| [maternité] |
| danh từ giống cái |
| | tư cách làm mẹ |
| | La maternité a ses joies et ses peines |
| làm mẹ có vui có khổ |
| | sự sinh đẻ |
| | Elle a eu trois maternités rapprochées |
| bà ta sinh đẻ ba lần sát nhau |
| | nhà hộ sinh |
| | (nghệ thuật) tranh mẹ con, tượng mẹ con |
| | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tình mẹ |