|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mastic
| [mastic] | | danh từ giống đực | | | nhựa nhai (lấy từ cây nhựa nhai) | | | mát tít (để trám lỗ, để gắn kính cửa...) | | | (ngành in) sự sắp lộn | | tính từ (không đổi) | | | (có) màu xám nâu nhạt (như màu mát tít) | | | Des gants mastic | | găng tay màu xám nâu nhạt |
|
|
|
|