frontless
frontless | ['frʌntlis] | | tính từ | | | không có mặt trước | | | (quân sự) không có mặt trận | | | a frontless war | | cuộc chiến tranh không có mặt trận (nghĩa bóng) | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) trơ tráo, trơ trẽn |
/'frʌntlis/
tính từ không có mặt trước (quân sự) không có mặt trận (từ hiếm,nghĩa hiếm) trơ tráo, trơ trẽn
|
|