Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manuel


[manuel]
tính từ
xem main 1
Habileté manuelle
sự khéo tay
Travailleur manuel
người lao động chân tay
phản nghĩa Intellectuel. Automatique
danh từ giống đực
sách
Manuels scolaires
sách giáo khoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.