|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manipuler
![](img/dict/02C013DD.png) | [manipuler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều khiển bằng tay, thao tác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manipuler des produits chimiques au laboratoire | | thao tác chất hoá học trong phòng thí nghiệm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) sử dụng và vận chuyển; làm di chuyển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manipuler les colis | | sử dụng và vận chuyển các kiện hàng |
|
|
|
|