magnate   
 
 
 
   magnate  | ['mægneit, 'mægnit] |    | danh từ |  |   |   | yếu nhân; người quyền quý, người kiệt xuất, người hết sức giàu có |  |   |   | trùm (tư bản); vua (tư bản) |  |   |   | tobacco magnate |  |   | trùm thuốc lá |  |   |   | (từ cổ nghĩa cổ) nghị viên thượng viện Hung, Ba Lan |  
 
 
   /'mægneit/ 
 
     danh từ 
    người có quyền thế lớn 
    trùm tư bản 
    | 
		 |