|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magistrat
| [magistrat] | | danh từ giống đực | | | quan viên (hành chính) | | | Le Président de la République, premier magistrat de France | | tổng thống, quan viên đứng đầu nước Pháp | | | quan toà | | | (từ cũ, nghĩa cũ) chính quyền |
|
|
|
|