diabolize
diabolize | [dai'æbəlaiz] | | Cách viết khác: | | diabolise | | [dai'æbəlaiz] | | ngoại động từ | | | biến thành ma quỷ, làm thành ma quỷ | | | miêu tả như ma quỷ |
/dai'æbəlaiz/ (diabolise) /dai'æbəlaiz/
ngoại động từ biến thành ma quỷ, làm thành ma quỷ miêu tả như ma quỷ
|
|