|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magistral
![](img/dict/02C013DD.png) | [magistral] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) thầy; vào bậc thầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton magistral | | giọng thầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Oeuvre magistrale | | tác phẩm vào bậc thầy | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Médiocre, ordinaire | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đùa cợt) nên thân, ra trò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une fessée magistrale | | trận đòn ra trò | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (dược học) chế theo đơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Médicament magistral | | thuốc chế theo đơn |
|
|
|
|