|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lénitif
 | [lénitif] |  | tÃnh từ | |  | là m dịu | |  | Remède lénitif | | thuốc là m dịu | |  | Des heures lénitives | | (văn há»c) những giá» phút là m dịu lòng |  | danh từ giống đực | |  | thuốc là m dịu, chất là m dịu |
|
|
|
|