fid
fid | [fid] | | danh từ | | | miếng chêm | | | (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để bện hai đầu vào nhau) | | | (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm |
/fid/
danh từ miếng chêm (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau) (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm
|
|