lynch   
 
 
 
   lynch  | [lint∫] |    | danh từ |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc Mỹ đối với người da đen) |    | ngoại động từ |  |   |   | hành hình kiểu linsơ |  
 
 
   /lintʃ/ 
 
     danh từ    (Lynch-law)   /'lintʃlɔ:/ 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc Mỹ đối với người da đen) 
 
     ngoại động từ 
    hành hình kiểu linsơ 
    | 
		 |