lounge
lounge | ['laundʒ] | | danh từ | | | sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích | | | ghế dài, đi văng, ghế tựa | | | buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn) | | nội động từ | | | đi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích ((cũng) to lounge about) | | | ngồi uể oải; nằm ườn | | | to lounge away one's time | | | lãng phí thời giờ |
/'laundʤ/
danh từ sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích ghế dài, đi văng, ghế tựa buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)
nội động từ đi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích ((cũng) to lounge about) ngồi uể oải; nằm ườn
ngoại động từ ((thường) away) to lounge away one's time lang thang uổng phí thì giờ
|
|