liquid
liquid
When something is in liquid form, it takes on the shape of its container. Water is a liquid. | ['likwid] |
| tính từ |
| | lỏng |
| | liquid gas |
| khí lỏng |
| | trong trẻo, trong sáng |
| | dịu dàng, êm dịu, du dương |
| | liquid voice |
| tiếng nói dịu dàng |
| | không vững, hay thay đổi |
| | liquid principles |
| những nguyên tắc không vững vàng |
| | liquid opinion |
| ý kiến hay thay đổi |
| | (ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước |
| | liquid capital |
| | vốn luân chuyển |
| | liquid fire |
| | chất cháy do súng phóng lửa phun ra |
| | liquid money |
| | tiền mặt |
| danh từ |
| | chất lỏng, chất nước |
| | (ngôn ngữ học) âm nước |
chất lỏng
rotating l. chất lỏng quay
/'likwid/
tính từ
lỏng
trong trẻo, trong sáng
dịu dàng, êm dịu, du dương
liquid voice tiếng nói dịu dàng
không vững, hay thay đổi
liquid principles những nguyên tắc không vững vàng
liquid opinion ý kiến hay thay đổi
(ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước !liquid capital
vốn luân chuyển !liquid fire
chất cháy do súng phóng lửa phun ra !liquid money
tiền mặt
danh từ
chất lỏng, chất nước
(ngôn ngữ học) âm nước