|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
linguistique
| [linguistique] | | danh từ giống cái | | | ngôn ngữ học | | tính từ | | | (thuộc) ngôn ngữ học | | | Recherches linguistiques | | nghiên cứu ngôn ngữ học | | | Communauté linguistique | | cộng đồng ngôn ngữ học | | | Barrière linguistique | | hàng rào ngôn ngữ |
|
|
|
|