Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expédient


[expédient]
tính từ
(văn học) thích hợp
Vous ferez ce que vous jugerez expédient
anh cứ làm cái gì mà anh cho là thích hợp
danh từ giống đực
mưu mẹo; cách xoay xở
Chercher un expédient
tìm cách xoay xở
En être réduit aux expédients
phải đi đến chỗ xoay sở
Vivre d'expédients
xoay sở mà sống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.