lingo   
 
 
 
   lingo  | ['liηgou] |    | danh từ, số nhiều là lingoes |  |   |   | tiếng nước ngoài |  |   |   | if you live abroad, it helps to know the local lingo |  |   | nếu anh sống ở nước ngoài, biết được tiếng nước đó là rất tiện lợi  |  |   |   | từ ngữ đặc biệt do một nhóm người nào đó sử dụng; biệt ngữ |  |   |   | Don't use all that technical lingo - try and explain in plain English |  |   | Đừng dùng cái thứ biệt ngữ kỹ thuật đó - hãy tìm cách giải thích bắngtiêng Anh thông thường |  
  |    | [lingo] |    | saying && slang |  |   |   | (See learn the lingo) |  
 
 
   /'liɳgou/ 
 
     danh từ,  số nhiều lingoes    /'liɳgouz/ 
    (từ lóng) tiếng lóng, tiếng la khó hiểu 
    | 
		 |