libel   
 
 
 
   libel  | ['laibəl] |    | danh từ |  |   |   | lời phỉ báng, sự phỉ báng |  |   |   | (pháp lý) tội phỉ báng |    | ngoại động từ |  |   |   | phỉ báng, bôi nhọ |  
 
 
   /'laibəl/ 
 
     danh từ 
    lời phỉ báng (trên sách báo); bài viết có tính chất phỉ báng; điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ 
    (pháp lý) tội phỉ báng 
    (pháp lý) đơn bên nguyên 
 
     ngoại động từ 
    phỉ báng, bôi nhọ (ai) (trên sách báo); đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng (ai) 
    | 
		 |