Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lively





lively
['laivli]
tính từ
sống, sinh động, giống như thật
a lively portrait
một bức chân dung giống như thật
a lively novel
một cuốn tiểu thuyết sinh động
vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi
a lively youth
một thanh niên hăng hái hoạt bát
a lively discussion
một cuộc tranh luận sôi nổi
khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo
to make it lively for one's enemy
làm cho địch thất điên bát đảo
sắc sảo; tươi
lively colour
sắc tươi, màu tươi
lively look
cái nhìn sắc sảo, cái nhìn tinh nhanh
to make things lively for sb
làm cho ai thất kinh, làm cho ai kinh hồn bạt vía
a livebirth
(pháp lý) trẻ sinh ra còn sống


/'laivli/

tính từ
sống, sinh động, giống như thật
a lively portrait một bức chân dung giống như thật
a lively novel một cuốn tiểu thuyết sinh động
vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi
a lively youth một thanh niên hăng hái hoạt bát
a lively discussion một cuộc tranh luận sôi nổi
khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo
to make it lively for one's enemy làm cho địch thất điên bát đảo
sắc sảo; tươi
lively colour sắc tươi, màu tươi
lively look cái nhìn sắc sảo, cái nhìn tinh nhanh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lively"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.