lengthy
lengthy | ['leηθi] | | tính từ | | | dài, dài dòng; làm buồn, làm chán | | | a lengthy speech | | bài nói dài dòng | | | a lengthy style | | văn phong dài dòng |
/'leɳθi/
tính từ dài, dài dòng; làm buồn, làm chán a lengthy speech bài nói dài dòng a lengthy style văn phòng dài dòng
|
|