lamented
lamented | [lə'mentid] | | tính từ | | | được thương xót, được thương tiếc, được than khóc | | | the lamented Mr X | | ông X người đã quá cố được chúng ta thương tiếc |
/lə'mentid/
tính từ được thương xót, được thương tiếc, được than khóc the lamented Mr X ông X người đã quá cố được chúng ta thương tiếc
|
|