jointer
jointer | ['dʒɔintə] | | danh từ | | | cái bào xoi (để bào ghép) | | | (kỹ thuật) máy nối, máy ghép | | | cái trát vữa (vào các khe hở) | | | thợ nối đường dây (điện) |
/'dʤɔintə/
danh từ cáo bào xoi (để bào ghép) (kỹ thuật) máy nối, máy ghép cái trát vữa (vào các khe hở) thợ nối đường dây (điện)
|
|