Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jointure




jointure
['dʒɔint∫ə]
danh từ
tài sản chồng để lại cho vợ sau khi chết
động từ
để lại (tài sản) cho vợ


/jointure/

danh từ
tài sản của chồng để lại (cho vợ sau khi chết)

ngoại động từ
tài sản để lại cho (vợ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jointure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.