invest
/in'vest/
ngoại động từ đầu tư to invest capital in some indertaking đầu tư vốn vào một việc kinh doanh trao (quyền) cho; dành (quyền) cho khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho truyền cho (ai) (đức tính...) làm lễ nhậm chức cho (ai) (quân sự) bao vây, phong toả (một thành phố...) nội động từ đầu tư vốn
(toán kinh tế) hùn (vốn); đầu tư
|
|