Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impost




impost
['impoust]
danh từ
(kinh tế) (tài chính) thuế
(từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua có chấp)
(kiến trúc) chân vòm


/'impoust/

danh từ
thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan
(từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua cố chấp)
chân vòm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impost"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.