indispensability
indispensability | ['indis,pensə'biliti] | | Cách viết khác: | | indispensableness | | [,indis'pensəbl] | | danh từ | | | tính cần thiết không thể thiếu được | | | tính bắt buộc, tính không thể bỏ qua |
/'indis,pensə'biliti/ (indispensableness) /,indis'pensəbl/
danh từ tính cần thiết không thể thiếu được tính bắt buộc, tính không thể bỏ qua
|
|