|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
顆
| Từ phồn thể: (顆) | [kē] | | Bộ: 頁 (頁) - Hiệt | | Số nét: 18 | | Hán Việt: KHOẢ | | | hạt; hòn; viên。量詞,多用于顆粒狀的東西。 | | | 一顆珠子。 | | một viên ngọc. | | | 一顆黃豆。 | | một hạt đậu nành. | | | 一顆子彈。 | | một viên đạn. | | | 一顆牙齒。 | | một cái răng. | | | 一顆顆汗珠子往下掉。 | | từng hạt mồ hôi rơi xuống. |
|
|
|
|