|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蒂
| Từ phồn thể: (蔕) | | [dì] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 15 | | Hán Việt: ĐẾ | | | cuống; đế。瓜、果等跟茎、枝相连的部分;把儿。 | | | 并蒂莲 | | sen tịnh đế | | | 瓜熟蒂落 | | dưa chín thì rụng cuống; sự việc chín muồi sẽ thành công. | | | 根深蒂固 | | thâm căn cố đế |
|
|
|
|