Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (華)
[huá]
Bộ: 十 - Thập
Số nét: 6
Hán Việt: HOA
1. sáng; sáng sủa; rực rỡ; lộng lẫy。光彩1.;光輝。
華美
hoa lệ; đẹp đẽ
華麗
hoa lệ
光華
ánh sáng rực rỡ
2. quầng; vòng sáng (quanh mặt trời hoặc mặt trăng)。出現在太陽或月亮周圍的彩色光環,內紫外紅。
3. phồn thịnh; phồn hoa。繁盛。
繁華
phồn hoa
榮華
vinh hoa
4. tinh hoa。精華。
英華。
anh hoa
才華。
tài hoa
5. xa xỉ; xa hoa。奢侈。
浮華
phù hoa
奢華
xa hoa
6. thời gian; thì giờ。指時光。
似水年華
thời gian như nước chảy.
7. bạc; bạc trắng (tóc)。(頭發)花白。
華發
tóc bạc
8. hoa (lời nói kính trọng đến những nhân vật có liên quan đến người đang đối thoại)。敬辭,用于跟對方有關的事物。
華誕
hoa đản (gọi ngày sinh của người khác)
華宗(稱人同姓)。
hoa tông (người cùng họ)
9. chất lắng đọng; khoáng (do khoáng vật trong nước suối lắng đọng mà thành)。泉水中的礦物質由于沉積而形成的物質。
鈣華
khoáng can-xi
矽華
khoáng thiếc
10. Trung Hoa; Trung Quốc。指中國。
華夏
Hoa Hạ
華北
Hoa Bắc
華南
Hoa Nam
駐華大使
đại sứ nước ngoài tại Trung Quốc.
11. tiếng Hoa; tiếng Hán。漢(語)。
華俄詞典
từ điển Hoa Nga
12. họ Hoa。姓(應讀Huà,近年也有讀Huá的)。
Ghi chú: 另見Huà
Từ ghép:
華北 ; 華表 ; 華達呢 ; 華誕 ; 華燈 ; 華東 ; 華而不實 ; 華爾街 ; 華爾茲 ; 華發 ; 華蓋 ; 華工 ; 華貴 ; 華翰 ; 華里 ; 華麗 ; 華美 ; 華南 ; 華僑 ; 華人 ; 華沙 ; 華盛頓 ; 華氏溫標 ; 華氏溫度 ; 華文 ; 華西 ; 華夏 ; 華嚴宗 ; 華裔 ; 華語 ; 華章 ; 華中 ; 華胄
Từ phồn thể: (華)
[huà]
Bộ: 十(Thập)
Hán Việt: HOA
1. Hoa Sơn (tên núi, ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.)。華山,山名,在陜西。
2. họ Hoa。姓(近年也有讀huá的) 。
Ghi chú: 另見huá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.