Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
節操


「 せっそう 」
n
sự kiên định; tính liêm chính; danh dự; sự trinh bạch; tính trung thực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.