|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
污染
| [wūrǎn] | | | 1. ô nhiễm; nhiễm bẩn; làm bẩn。使沾染上有害物质。 | | | 污染水源 | | làm ô nhiễm nguồn nước; nhiễm bẩn nguồn nước | | | 2. sự ô nhiễm。空气、土壤、水源等混入对生物有害或破坏环境卫生的物质的现象。 | | | 环境污染 | | sự ô nhiễm môi trường | | | 空气污染 | | sự ô nhiễm không khí |
|
|
|
|