|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
构成
| [gòuchéng] | | | 1. hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành。形成;造成。 | | | 眼镜由镜片和镜架构成 | | kính do tròng kính và gọng kính tạo thành. | | | 违法情节轻微,还没有构成犯罪。 | | vi phạm pháp luật nhẹ, thì chưa trở thành tội phạm. | | | 2. kết cấu。结构1.。 |
|
|
|
|