|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
恕
| [shù] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 10 | | Hán Việt: THƯ | | | 1. suy bụng ta ra bụng người。用自己的心推想别人的心。 | | | 2. tha thứ; tha cho; tha tội。不计较(别人的)过错;原谅。 | | | 宽恕。 | | khoan thứ. | | | 饶恕。 | | tha thứ. | | | 3. thứ lỗi; xin lỗi。客套话,请对方不要计较。 | | | 恕不招待。 | | thứ lỗi vì không tiếp đón được. | | | 恕难从命。 | | xin thứ lỗi cho, không thể theo ý được. |
|
|
|
|