Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
开发


[kāifā]
1. khai phá; mở mang; mở rộng。以 荒地、矿山、森林、水力等自然资源为对象进行劳动,以达到利用的目的。
开发荒山.
khai phá núi hoang.
开发黄河水利。
khai phá thuỷ lợi trên sông Hoàng Hà.
开发边疆。
mở rộng biên cương.
2. phát hiện。发现或发掘人才、技术等供利用。
开发先进技术。
phát hiện ra những tiến bộ kỹ thuật.
人才开发中心。
trung tâm phát hiện nhân tài.
[kāi ·fa]
trả; hoàn; chi; thanh toán 。支付;分发。
开发车钱。
trả tiền xe.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.