Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
尊重


[zūnzhòng]
1. tôn kính; tôn trọng。尊敬;敬重。
尊重老人
kính trọng người già
互相尊重
tôn trọng nhau
2. nghiêm túc; xem trọng。重視并嚴肅對待。
尊重歷史
coi trọng lịch sử
尊重事實
xem trọng sự thật
3. trang trọng (thường chỉ hành vi)。莊重(指行為)。
放尊重些!
hãy nghiêm túc một chút!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.