|
Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
尊重
| [zūnzhòng] | | | 1. tôn kính; tôn trọng。尊敬;敬重。 | | | 尊重老人 | | kính trọng người già | | | 互相尊重 | | tôn trọng nhau | | | 2. nghiêm túc; xem trọng。重視并嚴肅對待。 | | | 尊重歷史 | | coi trọng lịch sử | | | 尊重事實 | | xem trọng sự thật | | | 3. trang trọng (thường chỉ hành vi)。莊重(指行為)。 | | | 放尊重些! | | hãy nghiêm túc một chút! |
|
|
|
|