|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
寂寞
| [jìmò] | | | 1. cô đơn lạnh lẽo; cô quạnh。孤单冷清。 | | | 晚上只剩下我一个人在家里,真是寂寞。 | | buổi tối, chỉ mỗi mình tôi ở nhà, thật là cô đơn lạnh lẽo. | | | 2. vắng lặng; trống vắng; yên tĩnh; hiu quạnh。清静;寂静。 | | | 寂寞的原野。 | | cánh đồng trống vắng. |
|
|
|
|