|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
媒
| [méi] | | Bộ: 女 - Nữ | | Số nét: 12 | | Hán Việt: MÔI, MAI | | | 1. người làm mai; người làm mối。媒人。 | | | 媒妁之言。 | | lời mai mối. | | | 2. môi giới。媒介。 | | | 媒质。 | | môi trường. | | | 触媒。 | | thuốc kích thích. | | Từ ghép: | | | 媒介 ; 媒婆 ; 媒染剂 ; 媒人 ; 煤妁 ; 媒怨 ; 媒质 |
|
|
|
|