|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
受
| [shoÌu] | | Bộ: 又 - Hựu | | Số nét: 8 | | Hán Việt: THỤ | | | 1. nhận; được。接受。 | | | 受贿。 | | nhận hối lộ. | | | 受教育。 | | được giáo dục. | | | 受到帮助。 | | được giúp đỡ. | | | 2. bị。遭受。 | | | 受灾。 | | bị nạn. | | | 受批评。 | | bị phê bình. | | | 受委屈。 | | bị oan ức. | | | 3. chịu đựng。忍受;禁受。 | | | 受不了。 | | không chịu đựng nỗi. | | | 受得住。 | | chịu được. | | | 4. được; thích hợp。适合。 | | | 受吃(吃着有味)。 | | ăn được; ăn ngon miệng. | | | 受看(看着舒服)。 | | xem được. | | | 受听(听着入耳)。 | | nghe được. | | Từ ghép: | | | 受病 ; 受潮 ; 受宠若惊 ; 受挫 ; 受罚 ; 受粉 ; 受害 ; 受话器 ; 受贿 ; 受奖 ; 受戒 ; 受惊 ; 受精 ; 受窘 ; 受苦 ; 受累 ; 受累 ; 受礼 ; 受理 ; 受凉 ; 受命 ; 受难 ; 受骗 ; 受气 ; 受气包 ; 受穷 ; 受权 ; 受热 ; 受伤 ; 受赏 ; 受事 ; 受暑 ; 受胎 ; 受托 ; 受洗 ; 受降 ; 受训 ; 受业 ; 受益 ; 受用 ; 受用 ; 受孕 ; 受灾 ; 受制 ; 受罪 |
|
|
|
|