Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
一日


一日 nhất nhật
  1. Một ngày. Như nhất nhật bất kiến như tam thu hề Một ngày không thấy mặt lâu bằng ba mùa thu.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.