|
Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
wollüstig
{lascivious} dâm dật, dâm đâng, khiêu dâm
{lecherous} phóng đâng, dâm đãng
{lustful} đầy khát vọng, đầy dục vọng
{salacious} tục tĩu, dâm ô
{sensual} xác thịt, nhục dục, ham nhục dục, ham khoái lạc, dâm dục, theo thuyết duy cảm, bộ máy cảm giác, giác quan
{voluptuary} khoái lạc, thích khoái lạc
{voluptuous} ưa nhục dục, gây khoái lạc, đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi
|
|
|
|