Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsalaried




unsalaried
['ʌn'sælərid]
tính từ
không được trả lương, không được trả công


/' n's l rid/

tính từ
không được tr lưng, không được tr công


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.