thermal
thermal | ['θə:ml] | | tính từ | | | nhiệt, nóng | | | thermal insulation | | sự cách nhiệt | | | ấm, nóng | | | thermal spring | | suối nước nóng | | | nhằm giữ ấm trong thời tiết lạnh (về quần áo) | | | thermal underwear | | quần áo lót ấm | | danh từ | | | luồng không khí nóng bốc lên (khi đó tàu lượn lợi dụng để bay lên cao) |
(thuộc) nhiệt
/'θə:məl/
tính từ nhiệt, nóng thermal spring suối nước nóng
|
|